Tin nổi bật:
Số Đã Chi Trả
Tổng số
418709
418709
Người có công
9691
9691
Bảo trợ xã hội
42418
42418
Hộ nghèo
183479
183479
Hộ cận nghèo
179957
179957
LĐ tạm hoãn HĐLĐ
9
9
LĐ chấm dứt HĐLĐ
13
13
LĐ không có HĐLĐ
3142
3142
Hộ kinh doanh
0
0
Kinh phí
353.683.450.000VNĐ
353.683.450.000VNĐ
Tổng Số Được Duyệt
Tổng số
434546
434546
Người có công
9721
9721
Bảo trợ xã hội
42897
42897
Hộ nghèo
188971
188971
Hộ cận nghèo
186436
186436
LĐ tạm hoãn HĐLĐ
16
16
LĐ chấm dứt HĐLĐ
31
31
LĐ không có HĐLĐ
6474
6474
Hộ kinh doanh
0
0
Kinh phí
366.783.900.000VNĐ
366.783.900.000VNĐ
Huyện, thị xã, thành phố | Tổng số người | Người có công | Bảo trợ xã hội | Hộ nghèo | Hộ cận nghèo | LĐ tạm hoãn HĐLĐ | LĐ chấm dứt HĐLĐ | LĐ không có HĐLĐ | Hộ kinh doanh | Kinh phí đã chi trả (VNĐ) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | Được duyệt | Đã chi trả | |||
Thành phố Buôn Ma Thuột | 19880 | 18850 | 2374 | 2369 | 7428 | 7384 | 1506 | 1505 | 4671 | 4616 | 0 | 0 | 9 | 6 | 3892 | 2970 | 0 | 0 | 22.141.000.000 | |
Thị Xã Buôn Hồ | 10759 | 10293 | 360 | 356 | 2492 | 2487 | 2712 | 2519 | 5052 | 4791 | 0 | 0 | 7 | 7 | 136 | 133 | 0 | 0 | 9.887.000.000 | |
Huyện Ea H'leo | 27185 | 23383 | 489 | 489 | 2668 | 2646 | 8627 | 7415 | 15356 | 12795 | 0 | 0 | 2 | 0 | 43 | 38 | 0 | 0 | 19.898.000.000 | |
Huyện Ea Súp | 36283 | 36035 | 237 | 237 | 1293 | 1264 | 25140 | 25037 | 9523 | 9497 | 0 | 0 | 0 | 0 | 90 | 0 | 0 | 0 | 28.152.000.000 | |
Huyện Buôn Đôn | 30842 | 29763 | 266 | 266 | 1557 | 1500 | 19049 | 18816 | 9319 | 9181 | 0 | 0 | 4 | 0 | 647 | 0 | 0 | 0 | 23.641.750.000 | |
Huyện Cư M'gar | 26085 | 23376 | 739 | 739 | 3903 | 3789 | 6355 | 5559 | 14921 | 13280 | 16 | 9 | 0 | 0 | 151 | 0 | 0 | 0 | 20.925.450.000 | |
Huyện Krông Búk | 14000 | 12906 | 310 | 310 | 1451 | 1433 | 5104 | 4693 | 7132 | 6470 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10.983.500.000 | |
Huyện Krông Năng | 39950 | 38137 | 586 | 586 | 2943 | 2883 | 9971 | 9853 | 25115 | 24815 | 0 | 0 | 7 | 0 | 1328 | 0 | 0 | 0 | 31.204.000.000 | |
Huyện Ea Kar | 37516 | 36634 | 892 | 892 | 3019 | 3000 | 15594 | 15176 | 17954 | 17566 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 0 | 0 | 0 | 30.380.500.000 | |
Huyện M'Đrắk | 31075 | 30968 | 383 | 382 | 1494 | 1451 | 19791 | 19753 | 9389 | 9381 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 1 | 0 | 0 | 24.595.500.000 | |
Huyện Krông Bông | 52767 | 52329 | 485 | 485 | 2281 | 2250 | 27930 | 27658 | 21995 | 21936 | 0 | 0 | 1 | 0 | 75 | 0 | 0 | 0 | 41.298.000.000 | |
Huyện Krông Pắc | 29598 | 28193 | 1205 | 1186 | 5553 | 5553 | 13831 | 12469 | 8985 | 8985 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0 | 0 | 0 | 26.198.500.000 | |
Huyện Krông A Na | 22789 | 22703 | 478 | 478 | 2534 | 2516 | 6093 | 6087 | 13673 | 13622 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 19.259.250.000 | |
Huyện Lắk | 38080 | 37635 | 347 | 347 | 1544 | 1542 | 23776 | 23503 | 12413 | 12243 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29.641.000.000 | |
Huyện Cư Kuin | 17737 | 17504 | 570 | 569 | 2737 | 2720 | 3492 | 3436 | 10938 | 10779 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15.478.000.000 |